Có 2 kết quả:

护贝膜 hù bèi mó ㄏㄨˋ ㄅㄟˋ ㄇㄛˊ護貝膜 hù bèi mó ㄏㄨˋ ㄅㄟˋ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 護貝膠膜|护贝胶膜[hu4 bei4 jiao1 mo2]

Từ điển Trung-Anh

see 護貝膠膜|护贝胶膜[hu4 bei4 jiao1 mo2]